Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
6661 |
TCVN 7699-3-7:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và B (có tải) Environmental testing - Part 3-7: Supporting documentation and guidance - Measurements in temperature chambers for tests A and B (with load) |
6662 |
TCVN 7699-3-8:2014Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung Environmental testing - Part 3-8: Supporting documentation and guidance - Selecting amongst vibration tests |
6663 |
|
6664 |
TCVN 7835-A04:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần A04: Phương pháp đánh giá cấp dây màu của vải thử kèm bằng thiết bị Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics |
6665 |
TCVN 7835-C07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với quá trình chà xát ướt của vật liệu dệt được in pigment Textiles - Tests for colour fastness - Part C07: Colour fastness to wet scrubbing of pigment printed textiles |
6666 |
TCVN 7835-E13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện khắc nghiệt Textiles - Tests for colour fastness - Part E13: Colour fastness to acid-felting: Severe |
6667 |
TCVN 7835-E14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với quá trình tạo nỉ trong môi trường axít: Điều kiện nhẹ Textiles - Tests for colour fastness - Part E14: Colour fastness to acid-felting: Mild |
6668 |
TCVN 7835-X01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride |
6669 |
TCVN 7835-X02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid |
6670 |
TCVN 7835-X04:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing |
6671 |
TCVN 7835-X06:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling |
6672 |
TCVN 7835-X07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool |
6673 |
TCVN 7835-X08:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming |
6674 |
TCVN 7835-X13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting |
6675 |
TCVN 7835-X14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate |
6676 |
TCVN 7835-Z01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts |
6677 |
TCVN 7835-Z02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper |
6678 |
TCVN 7921-2-6:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Rung và xóc địa chấn Classification of environmental conditions – Part 2: Environmental conditions appearing in nature – Earthquake vibration and shock |
6679 |
TCVN 7921-2-8:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 2-8: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Tiếp xúc với lửa Classification of environmental conditions - Part 2: Environmental conditions appearing in nature - Section 8: Fire exposure |
6680 |
TCVN 7921-3-3:2014Phân loại điều kiện môi trường - Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử dụng tĩnh tại ở vị trí được bảo vệ khỏi thời tiết Classification of environmentalconditions – Part 3-3: Classification of groups of environmental parameters and their severities – Stationary use at weatherprotected locations |