-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6589:2000Giường đẻ Delivery bed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7732:2007Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy Water quality. Effluent standards for pulp and paper mills |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9152:2012Công trình thủy lợi. Quy trình thiết kế tường chắn công trình thủy lợi Hydraulic structures. Designing process for retaining walls |
464,000 đ | 464,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6104-3:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 764,000 đ |