Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

6581

TCVN 10607-3:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 3: Mức toàn vẹn hệ thống

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels

6582

TCVN 10607-4:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle

6583

TCVN 10613:2014

Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung

Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels

6584

TCVN 10614:2014

Âm học - Cấu trúc hấp thụ âm dùng trong các tòa nhà - Đánh giá hấp thụ âm

Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption

6585

TCVN 10615-1:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space

6586

TCVN 10615-2:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms

6587

TCVN 10615-3:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 3: Văn phòng có không gian mở

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 3: Open plan offices

6588

TCVN 10616:2014

Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý

Jewellery - Fineness of precious metal alloys

6589

TCVN 10617:2014

Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng

Jewellery - Gold alloy coatings

6590

TCVN 10618:2014

Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét

Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods

6591

TCVN 10619:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng với Dimethylglyoxim

Jewellery - Determination of palladium in palladium jewellery alloys - Gravimetric determination with dimethylglyoxime

6592

TCVN 10620:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng sau khi kết tủa diamoni hexacloroplatinat

Jewellery - Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination after prepitation of diammonium hexachloroplatinate

6593

TCVN 10621:2014

Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng bằng cách khử với thủy ngân (I) clorua

Determination of platinum in platinumum jewellery alloys - Gravimetric determination by reduction with mercury (I) chloride.

6594

TCVN 10622:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc dùng làm đồ trang sức - Phương pháp thể tích (chuẩn độ điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua

Jewellery - Determination of silver in silver jewellery alloys - Volumetric (potentiometric) method using sodium chloride or potassium chloride

6595

TCVN 10623:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element

6596

TCVN 10624:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of paladium in paladium jewelelry alloys - ICP-OES method using yttrium as internal standard element

6597

TCVN 10645:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng

Fluid power systems and components - Vocabulary

6598

TCVN 10646-1:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt

Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores

6599

TCVN 10647:2014

Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến

Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications

6600

TCVN 10648:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai

Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances

Tổng số trang: 949