-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12872:2020Nhà thương mại liền kề - Yêu cầu chung về thiết kế Shophouse – General Requirements for Design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9312:2012Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1845:1976Thép cán nóng - Thép dài - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled steel bands. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13624:2023Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 26000:2013 (ISO 26000:2010) trong chuỗi thực phẩm Social responsibility and sustainable development – Guidance on using ISO 26000:2010 in the food chain |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11244-11:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 11: Hàn chùm tia điện tử và hàn chùm tia laze. 30 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 11: Electron and laser beam welding |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 624,000 đ |