Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R4R3R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11236:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thép và sản phẩm thép - Tài liệu kiểm tra - 9
|
Tên tiếng Anh
Title in English Steel and steel products -- Inspection documents
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 10474:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140.01 - Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này xác định các loại tài liệu kiểm tra khác nhau khi cung cấp cho khách hàng phù hợp với các yêu cầu của đơn đặt hàng dùng cho cung cấp các sản phẩm thép.
Tiêu chuẩn này được sử dụng cùng với các tiêu chuẩn quy định các điều kiện kỹ thuật chung về cung cấp: - Đối với thép vá các sản phẩm thép, xem TCVN 4399 (ISO 404); - Đối với các vật đúc thép, xem ISO 4990. CHÚ THÍCH: Tiêu chuẩn này cũng có thể áp dụng cho các sản phẩm khác. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp. ISO 4990, Steel castings-General technical delivery requirements (Vật đúc thép-Yêu cầu kỹ thuật chung về cung cấp). |
Quyết định công bố
Decision number
3991/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015
|