• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11235-4:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây - Phần 4: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn dùng cho các ứng dụng đặc biệt. 12

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 4: Specific requirements for wire rod for special applications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3178:1979

Nhiên liệu môtơ. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế

Engine fuels. Determination of factual plastic content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6979:2001

Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy

Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4473:2012

Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa

Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11231:2015

Thép lá cacbon cán nóng và cán nguội mạ kẽm điện phân chất lượng thương mại và dập vuốt. 21

Hot-rolled and cold-reduced electrolytic zinc-coated carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 5801-8:2001

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang

Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 6159:1996

Đường ống dẫn hơi nước và nước nóng - Phương pháp thử

Pipe lines for vapour and hot water - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9260:2012

Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn

Construction drawings - Indication of limit deviation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 11233-1:2015

Thép tấm và thép băng rộng giới hạn chảy cao dùng cho tạo hình nguội. Phần 1: Điều kiện cung cấp đối với thép cán cơ nhiệt. 16

High yield strength steel plates and wide flats for cold forming -- Part 1: Delivery conditions for thermomechanically-rolled steels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7221:2002

Yêu cầu chung về môi trường đối với các trạm xử lý nước thải công nghiệp tập trung

General environmental requirements for central industrial wastewater treatment plants

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7220-2:2002

Chất lượng nước. Đánh giá chất lượng nước theo chỉ số sinh học. Phần 2: Phương pháp diễn giải các dữ liệu sinh học thu được từ các cuộc khảo sát giun tròn (Nematoda) và động vật không xương sống ở đáy cỡ trung bình (ĐVĐTB)

Water quality. Water quality assessment by use of biological index. Part 2: Methods of interpretation of biological data from surveys of the nematodes and benthic meio-invertebrates

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 11235-3:2015

Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 3: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn sôi và nửa lặng có hàm lượng cacbon thấp. 10

Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 3: Specific requirements for rimmed and rimmed substitute, low-carbon steel wire rod

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,000,000 đ