-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11244-14:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6487:1999Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12100:2017Phụ gia thực phẩm – Pectin Food additives- Pectins |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12103:2017Thông tin và tư liệu – Phương pháp và thủ tục đánh giá tác động của thư viện Information and documentation – Methods and procedures for assessing the impact of libraries |
456,000 đ | 456,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11244-5:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 5: Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng. 30 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 5: Arc welding of titanium, zirconium and their alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6609:2010Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Standard test methods for electrical conductivity of aviation distillate fuels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8157:2017Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt Luncheon meat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11244-10:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 10: Hàn khô áp suất cao. 13 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 10: Hyperbaric dry welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,256,000 đ |