-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7488:2005Ecgônômi - Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật, Ecgônômi Ergonomics - Basic human body measurements for technological design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11013:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn báo rẽ trên ô tô, rơ moóc và sơ mi rơ moóc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 22 Road vehicles. Direction indicator of automobies, trailer and semi-trailer.Requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7478:2005Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11244-2:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 2: Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm. 37 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |