-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12052:2017Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm có độ ẩm thấp Code of hygienic practice for low-moisture foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12460:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến cà phê |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12461:2018Quy phạm thực hành vệ sinh trong chế biến hạt điều Code of gygienic practice for processing of cashew nut |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1739:1975Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines - Nuts of connecting rod - Technical requirements. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4928:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Các phép đo khi thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test measurements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11244-6:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 6: Hàn hồ quang và hàn khí đồng và các hợp kim đồng. 31 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 6: Arc and gas welding of copper and its alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |