-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11244-7:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7478:2005Phương tiện giao thông đường bộ - Quy trình xác định điểm H và điểm R Road vehicles - Procedure for H- and R-point determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11244-2:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 2: Hàn hồ quang nhôm và hợp kim nhôm. 37 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 2: Arc welding of aluminium and its alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11244-1:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 1: Hàn hồ quang và hàn khí thép, hàn hồ quang niken và hợp kim niken. 38 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test --Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||