• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7485:2005

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag

Petroleum products. Test method for flash point by Tag closed cup tester

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 7880:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval

192,000 đ 192,000 đ Xóa
3

TCVN 11011:2015

Phương tiện giao thông đường bộ. Độ bền của xe mô tô, xe gắn máy. Yêu cầu và phương pháp thử. 21

Road vehicles. Durability of motorcycles,mopeds.Requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 7498:2005

Bitum. Phương pháp xác định điểm chớp cháy và điểm cháy bằng thiết bị thử cốc hở Cleveland

Bitumen. Test method for flash and fire points by Cleveland open cup tester

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12310-2:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 11921-2:2017

Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột

Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11244-7:2015

Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 992,000 đ