Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6441
6442
6443

TCVN 7403:2014

Thức ăn công thức dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi

Foods intended for use for children from 6 months up to 36 months of age - Technical requirements

6444
6445

TCVN 7888:2014

Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước

Pretensioned spun concrete piles

6446

TCVN 8400-18:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza)

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza

6447

TCVN 8400-19:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig

6448

TCVN 8400-20:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas

6449

TCVN 8400-21:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)

6450

TCVN 8400-22:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease

6451

TCVN 8400-23:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease

6452

TCVN 8400-24:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease

6453

TCVN 8400-25:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza

6454

TCVN 8400-26:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1

6455

TCVN 8400-27:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis

6456

TCVN 8400-28:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 28: Bệnh viêm ruột hoại tử do vi khuẩn clostridium perfringens

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 28: Necrotic enteritis cause by clostridium perfringens

6457

TCVN 8685-10:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

6458

TCVN 8685-11:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA)

Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated

6459

TCVN 8685-12:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)

Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living

6460

TCVN 8685-13:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)

2014-10-30, 2985/QĐ-BKHCN

Tổng số trang: 827