• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10600-1:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 13608:2023

Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế

Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 13084-2:2020

Phương pháp đo kính quang điện – Phần 2: Đo độ truyền qua và độ phản xạ

Method for measuring photovoltaic (PV) glass – Part 2: Measurement of transmittance and reflectance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6438:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles - Maximum permitted emission limits of exhaust gas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13083-3:2020

Tính năng của hệ thống quang điện – Phần 3: Phương pháp đánh giá năng lượng

Photovoltaic system performance – Part 3: Energy evaluation method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 6578:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng xe (VIN) - Nội dung và cấu trúc

Road vehicles - Vehicle identification number (VIN) - Content and structure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ