-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11985-5:2017Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 5: Máy khoan đập xoay cầm tay Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 5: Rotary percussive drills |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1908:1976Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1454:1993Chè đen rời. Điều kiện kỹ thuật Black tea. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5175:2014Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |