Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R0R3R5R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4193:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cà phê nhân
|
Tên tiếng Anh
Title in English Green coffee
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.140.20 - Cà phê và sản phẩm thay thế cà phê
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho cà phê nhân: cà phê chè (Arabica) và cà phê vối (Robusta).
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1279:1993, Cà phê nhân – Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển. TCVN 4334:2007 (ISO 3509:2005), Cà phê và sản phẩm cà phê – Thuật ngữ và định nghĩa. TCVN 4807:2013 (ISO 4150:2011), Cà phê nhân và cà phê nguyên liệu – Phân tích cỡ hạt – Phương pháp dùng sàng máy và sàng tay. TCVN 4808:2007 (ISO 4149:2005), Cà phê nhân – Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật. TCVN 5702:1993, Cà phê nhân – Lấy mẫu. TCVN 6602:2013 (ISO 8455:2011), Cà phê nhân – Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. TCVN 6928:2007 (ISO 6673:2003), Cà phê nhân – Xác định hao hụt khối lượng ở 105°C. TCVN 7032:2007 (ISO 10470:2004), Cà phê nhân – Bảng tham chiếu khuyết tật. |
Quyết định công bố
Decision number
1415/QĐ-BKHCN , Ngày 12-06-2014
|