-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9729-12:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 12: Cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho các thiết bị an toàn Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 12: Emergency power supply to safety services |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11021:2015Hỗn hợp cao su thử nghiệm. Chuẩn bị, cán luyện và lưu hóa. Thiết bị và quy trình. 34 Rubber test mixes -- Preparation, mixing and vulcanization -- Equipment and procedures |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6417:2010Hướng dẫn sử dụng hương liệu Guidelines for the use of flavourings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3686:1981Vật liệu kỹ thuật điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical engineering materials. Terms and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13840:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân Traceability – Requirements for supply chain of green coffee |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1459:2008Phụ gia thực phẩm. Mì chính Food additive. Monosodium L-glutamate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6088-2:2014Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13845:2023Mật ong – Xác định hàm lượng đường – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Honey – Determination of the content of sugars – High-performance liquid chromatographic (HPLC) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13837:2023Chất chiết cà phê – Xác định hàm lượng chất khô trong chất chiết cà phê – Phương pháp sử dụng cát biển đối với chất chiết cà phê dạng lỏng hoặc dạng sệt Coffee extracts – Determination of the dry matter content of coffee extracts – Sea sand method of liquid or pasty coffee extracts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5372:2023Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6089:2016Cao su thiên nhiên thô – Xác định hàm lượng tạp chất Rubber, raw natural – Determination of dirt content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5694:2014Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng Wood-based panels – Determination of density |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,592,000 đ |