Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6241

TCVN 10299-2:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 2: Thẩm định và công nhận tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 2: Assessment and accreditation demining operation oganizations

6242

TCVN 10299-3:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 3: giám sát và đánh giá tổ chức thực hiện hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 3: Monitoring and Evaluation demining operation oganizations

6243

TCVN 10299-4:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 4: Điều tra và khảo sát về ô nhiễm bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 4: Non-technical and technical survey

6244

TCVN 10299-5:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 5: Công tác an toàn trong hoạt động rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 5: Safety procedure in demining operations

6245

TCVN 10299-6:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 6: Công tác rà phá bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 6: Demining operations 

6246

TCVN 10299-7:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 7: Xử lý bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 7: Bomb and mine disposal

6247

TCVN 10299-8:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care

6248

TCVN 10299-9:2014

Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 9: Điều tra sự cố bom mìn, vật nổ

Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 9: Bomb and mine incident inspection

6249

TCVN 10300:2014

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi

Compound feed for shutchi catfish and tilapia

6250

TCVN 10297:2014

Phiến đấu dây Cat5/Cat5e - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Cat5/Cat5e wiring block - Technical requirements anh methods of measurement

6251

TCVN 10295:2014

Công nghệ Thông tin. Các kỹ thuật an toàn - Quản lý rủi ro an toàn thông tin

Information technology. Security techniques - Information security risk management

6252

TCVN 10296:2014

Cáp đồng trục dùng trong mạng phân phối tín hiệu truyền hình cáp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coaxial communication cables for use in cabled television distribution networks - Technical requirements and methods of measurement

6253

TCVN 10293:2014

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Bơm píp tông và bơm ly tâm - Phương pháp thử

Crop protection Equipment -- Reciprocating positive displacement pumps and centrifugal pumps - Test methods

6254

TCVN 10294:2014

Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung

Machinery for forestry . General safety requirements

6255

TCVN 10269:2014

Gối cầu kiểu chậu. Phương pháp thử

Pot bearing. Test methods.

6256

TCVN 10291:2014

Thiết bị thu hoạch. Dao cắt của máy cắt kiểu dao quay dùng trong nông nghiệp. Yêu cầu

Harvesting equipment. Blades for agricultural rotary mowers. Requirements

6257

TCVN 10270:2014

Tao cáp dự ứng lực. Phương pháp xác định độ tự chùng ứng suất khi kéo

Steel strand. Standard test method for stress relaxation tension

6258

TCVN 10268:2014

Gối cầu kiểu chậu. Yêu cầu kỹ thuật.

Pot bearing. Specifications.

6259

TCVN 10292-2:2014

Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai

Agricultural and forestry machinery. Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers - Part 2: Machines for use with back-pack power unit

6260

TCVN 10262:2014

Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy

Stell tanks for flammable and combustible liquids

Tổng số trang: 938