Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

6161

TCVN 10583-7:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 7: Việc đăng ký của các tổ chức quốc tế ISO và ITU-T

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 7: Joint ISO and ITU-T registration of international organizations

6162

TCVN 10583-8:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 8: Tạo và đăng ký các định danh đơn nhất (UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 8: Generation and registration of universally unique identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 object identifier components

6163

TCVN 10583-9:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification

6164

TCVN 10584:2014

Tã (bỉm) trẻ em

Children’s diapers

6165

TCVN 10585:2014

Băng vệ sinh phụ nữ

Sanitary pads for women

6166

TCVN 10586:2014

Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung

Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods

6167

TCVN 10587:2014

Vật liệu gia cường - Xác định hàm lượng ẩm

Reinforcement products - Determination of moisture content

6168

TCVN 10588:2014

Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area

6169

TCVN 10589:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics

6170

TCVN 10590:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life

6171

TCVN 10591:2014

Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ

Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions

6172

TCVN 10592:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties

6173

TCVN 10593:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction

6174

TCVN 10594:2014

Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng

Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents

6175

TCVN 10595:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45°

Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method

6176

TCVN 10597:2014

Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều

Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test

6177

TCVN 10598:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn dụng cụ đo lực dung để kiểm tra máy thử một trục

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines

6178

TCVN 10599-1:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 1: Hệ thống thử nghiệm

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 1: Testing systems

6179

TCVN 10599-2:2014

Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn lực động cho thử nghiệm mỏi một trục - Phần 2: Dụng cụ đo của cơ cấu hiệu chuẩn động lực học (DCD)

Metallic materials - Dynamic force calibration for uniaxial fatigue testing - Part 2: Dynamic calibration device (DCD) instrumentation

6180

TCVN 10600-1:2014

Vật liệu kim loại - Kiểm tra xác nhận máy thử tĩnh một trục - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm tra xác nhận và hiệu chuẩn hệ thống đo lực

Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force- measuring system

Tổng số trang: 827