-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11148:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12 Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7556-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11026-4:2015Chất dẻo. Đúc phun mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo. Phần 4: Xác định độ co ngót đúc. 16 Plastics -- Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials -- Part 4: Determination of moulding shrinkage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 444,000 đ |