-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5226:1990Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10522-1:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2379:1990Động cơ điezen máy kéo. Vòi phun. Phương pháp thử Tractor diesels. Injectors. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10522-2:2014Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat) Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5223:1990Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ giao nhau của hai đường tâm Machine tools. Test methods for checking intersection of two axes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11035:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9 Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |