Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R9R9R1R6*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 11031:2015
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2015                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Đồ uống không cồn -  Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật -  Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng -  25 | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Non-alcoholic beverages -  Determination of pesticide residues -  Gas chromatography with mass spectrometry method | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to  AOAC 2007.09                                                                             MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    67.160.20  - Ðồ uống không rượu | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 25 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ Bản File (PDF):300,000 VNĐ | 
| 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng (GC-MS) để xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đồ uống không cồn.
 Giới hạn định lượng của phương pháp đối với 2,4\'-dichlorodiphenyl-dichloroethylene (2,4\'-DDE); 2,4\'-dichlorodiphenyldichloroethane (2,4\'-DDD); 4,4\'-dichlorodiphenyldichloroethylene (4,4\'-DDE); 2,4-dichlorodiphenyltrichloroethane (2,4\'-DDT); 4,4-dichlorodiphenyltrichloroethane (4,4-DDT); 4,4\'-dichlorodiphenyldichloroethane (4,4’-DDD); α-endosulfan; endosulfan-sulfat; dieldrin; aldrin; ethion; chlorpyrifos là 0,5 μg/l và đối với β-endosulfan; malathion; methyl-parathion; α-hexachlorocyclohexane (α-HCH); β-HCH; δ-HCH và γ-HCH là 1,0 μg/l. | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                    3959/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 31-12-2015                                 | 
