Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R9R8R6R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11025:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt dẻo - 14
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 293:2004
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.080.20 - Vật liệu dẻo nhiệt
|
Số trang
Page 14
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):168,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định nguyên tắc chung và quy trình phải tuân thủ với vật liệu nhiệt dẻo khi chuẩn bị các mẫu thử đúc ép và các tấm từ đó mẫu thử được gia công bằng máy hoặc dập.
Để có được các vật đúc có thể tái lập, các bước chính của quy trình thực hiện được tiêu chuẩn hóa, bao gồm bốn phương pháp làm nguội khác nhau. Đối với mỗi vật liệu, nhiệt độ đúc và phương pháp làm nguội cần thiết theo quy định trong tiêu chuẩn thích hợp đối với vật liệu hoặc do các bên thỏa thuận. Tiêu chuẩn này không khuyến nghị đối với vật liệu nhiệt dẻo gia cường. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 286-1, Geometrical product specifications (GPS)-ISO coding system for tolerances on linear sizes-Part 1:Basis of tolerances and fits (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Hệ thống ISO về dung sai kích cỡ tuyến tính-Phần 1:Cơ sở của dung sai và lắp ghép). ISO 4287, Geometrical Product Specifications (GPS)-Surface texture:Profile method-Terms, definitions and surface texture parameters (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Kết cấu bề mặt:Phương pháp mặt cắt-Thuật ngữ, định nghĩa và thông số kết cấu bề mặt. |
Quyết định công bố
Decision number
4001/QĐ-TĐC , Ngày 31-12-2015
|