Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 774 kết quả.
Searching result
581 |
TCVN 5974:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen Ambient air. Determination of a black smoke index |
582 |
TCVN 5975:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
583 |
TCVN 5976:1995Khí thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit (SO2). Đặc tính của các phương pháp đo tự động Stationary source emission. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Performance characteristics of automated measuring methods |
584 |
TCVN 5977:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method |
585 |
TCVN 5978:1995Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method |
586 |
|
587 |
|
588 |
|
589 |
|
590 |
|
591 |
|
592 |
|
593 |
|
594 |
TCVN 5987:1995Chất lượng nước. Xác định nitơ ken-đan (KJELDAHL). Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Selen Water quality. Determination of Kjeldahl nitrogen. Method after mineralization with selenium |
595 |
TCVN 5988:1995Chất lượng nước. Xác định Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Water quality - Determination of aminonium - Distillation and titration method |
596 |
TCVN 5989:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Pemanganat-Pesunfat Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate |
597 |
TCVN 5990:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi xử lý với tia cực tím Water quality - Determination of total mercury by f1ameless atomic absorption spectrometry - Method after pretreatment with ultraviolet radiation |
598 |
TCVN 5991:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom Water quality. Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry. Method after digestion with bromine |
599 |
TCVN 5992:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu Water quality. Sampling. Guidance on sampling techniques |
600 |
TCVN 5993:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu Water quality. Sampling. Guidance on the preservation and handling of samples |