-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5965:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5973:1995Chất lượng không khí. Phương pháp lấy mẫu phân tầng để đánh giá chất lượng không khí xung quanh Air quality - Stratifed sampling method for assessment of ambient air quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5968:1995Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5970:1995Lập kế hoạch giám sát chất lượng không khí xung quanh Planning of ambient air quality monitoring |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |