-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6749-13:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 13: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện không đổi dòng điện một chiều lá kim loại mỏng điện môi màng mỏng polypropylene Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 13: Sectional specification – Fixed polyethylene-terephthalate film dieclectric metal foil d.c. capacitors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7303-1:2009Thiết bị điện y tế. Phần 1: Yêu cầu chung về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu Medical electrical equipment. Part 1: General requirements for basic safety and essential performance |
1,648,000 đ | 1,648,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13143:2020Tinh dầu hoàng lan macrophylla [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson forma macrophylla] Oil of cananga [Cananga odorata (Lam.) Hook. f. et Thomson, forma macrophylla] |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3794:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Mẫu thử. Chuẩn bị dung dịch gốc dùng cho phân tích Sodium hydroxide for industrial use. Sampling. Test Sample. Preparation of the main solution for carrying out certain determinations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5964:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. Các đại lượng và phương pháp đo chính Acoustics. Description and measurement of environmental noise. Basic quantities and procedures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,048,000 đ |