• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6005:1995

Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo. Phương pháp thử

Boilers. Safety engineering requirements of design, construction, manufacture. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6053:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày

Water quality. Measurement of gross alpha activity in non-saline water. Thick source method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6042:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Độ hấp thụ nước. Phương pháp xác định và yêu cầu

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes - Water absorption - Determination and specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6034:1995

Xơ bông. Xác định độ bền đứt tương đối của các chùm xơ phẳng

Textile cotton fibres. Determination of breaking tenacity of flat bundles

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6004:1995

Nồi hơi - Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

Boilers - Safety engineering requirements of design, construction, manufacture

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 2374:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5958:1995

Yêu cầu chung về năng lực của phòng hiệu chuẩn và thử nghiệm

General requirements for the competence of calibration and testing laboratories

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5962:1995

Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các tác nhân ô nhiễm đến thảm thực vật đất. Phương pháp đo sự ức chế phát triển rễ

Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Method for the measurement of inhibition of root growth

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ