• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 14182:2024

Bảo dưỡng thường xuyên đường bộ - Yêu cầu kỹ thuật

Road Routine Maintenance – Specifications

372,000 đ 372,000 đ Xóa
2

TCVN 7539:2005

Thông tin và tư liệu. Khổ mẫu MARC 21 cho dữ liệu thư mục

Information and documentation. The MARC 21 format for bibliographic data

400,000 đ 400,000 đ Xóa
3

TCVN 9886:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu

Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 12142-15:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7527:2005

Kính xây dựng. Kính cán vân hoa

Glass in building. Rolling patterned glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5969:1995

Không khí xung quanh. Xác định chỉ số ô nhiễm không khí bởi các khí axit. Phương pháp chuẩn độ phát hiện điểm cuối bằng chất chỉ thị màu hoặc đo điện thế

Ambient air. Determination of a gaseous acid air pollution index. Titrimetric method with indicator or potentiometric end-point detection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,072,000 đ