• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6033:1995

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định trị số microne

Textiles. Cotton fibres. Determination of micronaire value

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-13:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11148:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5961:1995

Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (EISENIA FETIDA). Xác định độ độc cấp tính bằng cách sử dụng nền đất nhân tạo

Soil quality - Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida) - Determination of acute toxicity using artificial substrate.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ