• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7079-5:2002

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q"

Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q"

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

236,000 đ 236,000 đ Xóa
3

TCVN 7161-9:2002

Hệ thống chữa cháy bằng khí. Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống. Phần 9: Chất chữa cháy HFC 227 ea

Gaseous fire-extinguishing systems. Physical properties and system design. Part 9: HFC 227 ea extinguishant

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2263-2:2007

Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng

General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7202:2002

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Mã vạch 3.9. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. Bar code 3.9. Specification 

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5977:1995

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công

Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method

176,000 đ 176,000 đ Xóa
Tổng tiền: 762,000 đ