-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6594:2007Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API. Phương pháp tỷ trọng kế Crude petroleum and liquid petroleum products. Determination of density, relative density (specific gravity), or API gravity. Hydrometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5972:1995Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của cacbon monoxit (CO). Phương pháp sắc ký khí Ambient air. Determination of the mass concentration of carbon monoxide. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |