-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6627-1:2000Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính năng Rotating electrical machines. Part 1: Rating and performance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11039-2:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5971:1995Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit. Phương pháp tetracloromercurat (TCM)/pararosanilin Ambient air - Determination of the mass concentration of sulfur diexide Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 572,000 đ | ||||