-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9774:2013Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm nhiễm thiếc vô cơ trong thực phẩm đóng hộp Code of Practice for the Prevention and Reduction of Tin Contamination in Canned Foods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5504:2010Sữa. Xác định hàm lượng chất béo Milk. Determination of fat content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9772:2013Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5967:1995Chất lượng không khí. Những vấn đề chung. Các đơn vị đo Air quality - General aspects - Units of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |