Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5741 |
TCVN 6181-2:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide |
5742 |
TCVN 6181-3:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride |
5743 |
TCVN 6185:2015Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19 Water quality - Examination and determination of colour |
5744 |
TCVN 6238-6:2015An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products |
5745 |
TCVN 6238-8:2015An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 8: Hướng dẫn tuổi xác định sử dụng Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines |
5746 |
|
5747 |
TCVN 6315:2015Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13 Latex, rubber -- Determination of total solids content |
5748 |
|
5749 |
TCVN 6381:2015Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26 Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN) |
5750 |
TCVN 6396-21:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building |
5751 |
TCVN 6396-77:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30 Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions |
5752 |
TCVN 6396-82:2015Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26 Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability |
5753 |
TCVN 6506-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20 Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks |
5754 |
TCVN 6507-6:2015Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 6: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị mẫu được lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu. 16 Microbiology of food and animal feed - Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination - Part 6: Specific rules for the preparation of samples taken at the primary production stage |
5755 |
TCVN 6564:2015Qui phạm thực hành về bảo quản và vận chuyển dầu mỡ thực phẩm với khối lượng lớn Recommended code of practice for storage and transport of edible fats and oils in bulk |
5756 |
TCVN 6663-13:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 13: Hướng dẫn lấy mẫu bùn Water quality - Sampling - Part 13: Guidance on sampling of sludges |
5757 |
TCVN 6663-19:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 19: Hướng dẫn lấy mẫu trầm tích biển Water quality - Sampling - Part 19: Guidance on sampling of marine sediments |
5758 |
TCVN 6663-23:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters |
5759 |
TCVN 6739:2015Môi chất lạnh - Ký hiệu và phân loại an toàn Refrigerants - Designation and safety classification |
5760 |
TCVN 6748-9:2015Điện trở không đổi sử dụng trong thiết bị điện tử. Phần 9: Quy định kỹ thuật từng phần: hệ điện trở không đổi gắn kết bề mặt có điện trở đo riêng được. 18 Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 9: Sectional specification: Fixed surface mount resistor networks with individually measurable resistors |