-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10727:2015Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16 Chocolate and chocolate products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11838:2017Thịt - Phương pháp xác định dư lượng sulfonamid bằng sắc ký lỏng khối phổ hai lần Meat - Determination of sulfonamid residues by liquid chromatography tanderm mass spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10680:2015Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||