-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10628:2015Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12 Food additives. Potassium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10725:2015Bột cacao và hỗn hợp bột cacao có đường Cocoa powders (cocoas) and dry mixtures of cocoa and sugar |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12478-4:2019Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 4: Phương pháp thử Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 4: Test methods |
1,216,000 đ | 1,216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10675:2015Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9 Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,466,000 đ |