-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10403:2015Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10628:2015Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12 Food additives. Potassium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10675:2015Phân bón. Xác định hàm lượng niken tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 9 Fertilizers - Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||