Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 8817-12:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 12: Nhận biết nhũ tương nhựa đường axit phân tách chậm Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 12: Test Method for Indentification of Slow - Setting Cationic Emulsfied Asphalt |
542 |
TCVN 8817-14:2011Nhũ tương nhựa đờng axit - Phương pháp thử - Phần 14: Xác định khối lượng thể tích Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 14: Test Method for Determining Density |
543 |
TCVN 8817-13:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 13: Xác định khả năng trộn lẫn với nước Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 13: Test Method for Miscibility of Emulsfied Asphalt |
544 |
TCVN 8801:2011Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents |
545 |
TCVN 8817-15:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 15: Xác định độ dính bám với cốt liệu tại hiện trường Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 15: Test Method for Determining Field Coating |
546 |
|
547 |
|
548 |
TCVN 8799:2011Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2% Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2% |
549 |
TCVN 8800:2011Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit béo. Milled cereal products. Determination of fat acidity |
550 |
|
551 |
TCVN 8795:2011Hệ thống điện thoại dùng thẻ. Yêu cầu kỹ thuật. Card payphone systems. Technical requirement. |
552 |
TCVN 8683-2:2011Giống vi sinh vật thú y – Phần 2: Quy trình giữ giống vi rút cường độc dịch tả lợn, chủng Thạch môn Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 2: The procedure for preservation of Hog cholera virus, Thachmon virulent strain |
553 |
|
554 |
TCVN 8853:2011Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.) Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.) |
555 |
TCVN 8957:2011Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification |
556 |
TCVN 8958:2011Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification |
557 |
TCVN 8959:2011Ớt paprika dạng bột (Capsicum annuum L.) – Các yêu cầu Ground paprika (Capsicum annuum L.) – Specification |
558 |
TCVN 8960:2011Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis |
559 |
|
560 |
TCVN 8962:2011Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography |