• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7535-3:2018

Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da

Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4144:1993

Bếp dầu. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Oil stove. Specifications and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4177:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Chỉ dẫn trên bản vẽ về ghi nhãn và ghi dấu hiệu lên sản phẩm

System for design documentation. Instructions for marking and branding of articles on technical drawings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3795:1983

Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat

Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8796:2011

Bột sắn thực phẩm

Edible cassava flour

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ