Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R6R8R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8796:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bột sắn thực phẩm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Edible cassava flour
|
Thay thế cho
Replace 10 TCN 672:2006
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.040 - Nông sản thực phẩm nói chung
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho bột sắn được chế biến từ củ sắn ăn được (thuộc loài Manihot esculenta Crantz), được sử dụng làm thực phẩm.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho bột sắn dùng trong công nghiệp. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5103 (ISO 6498), Nông sản thực phẩm – Xác định hàm lượng xơ thô – Phương pháp chung. TCVN 5451:2008 (ISO 13690:1999), Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền – Lấy mẫu từ khối hành tĩnh. TCVN 5603:2008 (), Rev. 4 – 2003), Qui phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm. TCVN 7087:2008 (CODEX STAN 1-2005), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. TCVN 8124:2009 (ISO 2171:2007), Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm – Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung. TCVN 8763:2011, Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit xyanhhydric. ISO 712, Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Reference method (Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phương pháp chuẩn). |
Quyết định công bố
Decision number
4043/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|