Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R7R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8799:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm từ đậu tương - Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2%
|
Tên tiếng Anh
Title in English Soya bean products - Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0 - 2%
|
Thay thế cho
Replace 10 TCN 423:2000
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng protein tan trong dung dịch kali hydroxit 0,2 % đối với sản phẩm từ đậu tương.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8125:2009 (ISO 20483:2006), Ngũ cốc và đậu đỗ-Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô-Phương pháp Kjeldahl. |
Quyết định công bố
Decision number
4043/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|