-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7715-3:2013Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 3: Phương pháp bán định lượng Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 3: Semi-quantitative method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1722:1975Động cơ Điêzen và động cơ ga - Ống lót xilanh - Yêu cầu kỹ thuật Diezel and gas oil engines - Cylinder liners - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6615-2-4:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4933:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13789:2023Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7907:2013Sữa và sản phẩm sữa. Chất làm đông tụ sữa từ vi sinh vật. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13914:2023Chất lượng nước – Xác định độ độc cấp tính của trầm tích biển hoặc cửa sông đối với giáp xác amphipoda Water quality – Determination of acute toxicity of marine or estuarine sediment to amphipods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8852:2011Hoa đại hồi (Illicium verum Hook. f) Star anise (Illicium verum Hook. f) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |