Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R8R7R2R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8800:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc - Xác định độ axit béo -
|
Tên tiếng Anh
Title in English Milled cereal products - Determination of fat acidity
|
Thay thế cho
Replace 10 TCN 851:2006
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.060 - Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ axit béo trong các sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Phương pháp này cũng có thể áp dụng cho các loại ngũ cốc ở dạng hạt.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 712, Cereals cereal products-Determination of moisture content-Reference method. (Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc-Xác định hàm lượng ẩm-Phương pháp chuẩn). |
Quyết định công bố
Decision number
4043/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2011
|