• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6555:2011

Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết randall.

Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs. Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8175:2009

Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13918-2:2024

Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được

Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 4194:1986

Lụa sa tanh màu

Sati

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8800:2011

Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit béo.

Milled cereal products. Determination of fat acidity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ