-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1875:1976Mì sợi. Phương pháp thử Noodles. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7848-1:2015Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định độ hấp thụ nước và tính lưu biến bằng farinograph. 34 Wheat flour -- Physical characteristics of doughs -- Part 1: Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8369:2010Gạo trắng. Xác định độ bền gel. White rice. Determination of gel consistency. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8797:2011Đậu xanh hạt Mungbeans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |