Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5441

TCVN 11060:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23

Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method

5442

TCVN 11061-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12

Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method

5443

TCVN 11061-2:2015

Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion

Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method

5444

TCVN 11069-1:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 1: Phương pháp thủ công. 20

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 1: Manual method

5445

TCVN 11069-2:2015

Chất lượng đất. Xác định nitrat, nitrit và amoni trong đất ẩm hiện trường bằng cách chiết với dung dịch kali clorua. Phần 2: Phương pháp tự động với phân tích dòng chảy phân đoạn. 17

Soil quality -- Determination of nitrate, nitrite and ammonium in field-moist soils by extraction with potassium chloride solution -- Part 2: Automated method with segmented flow analysis

5446

TCVN 11070:2015

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng hydrocacbon từ C10 đến C40 bằng sắc ký khí. 23

Soil quality -- Determination of content of hydrocarbon in the range C10 to C40 by gas chromatography

5447

TCVN 11071:2015

Chất lượng đất. Xác định biphenyl polyclo hóa (PCB) bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD). 37

Soil quality -- Determination of polychlorinated biphenyls (PCB) by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with electron-capture detection (GC-ECD)

5448

TCVN 11072:2015

Chất lượng đất. Xác định các phtalat được chọn lọc bằng sắc ký khí mao quản detector khối phổ (GC/MS). 27

Soil quality -- Determination of selected phthalates using capillary gas chromatography with mass spectrometric detection (GC/MS)

5449

TCVN 11073:2015

Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43

Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS)

5450

TCVN 11074-1:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26

Cranes -- Inspections -- Part 1: General

5451

TCVN 11074-3:2015

Cần trục. Kiểm tra. Phần 3: Cần trục tháp. 27

Cranes -- Inspections -- Part 3: Tower cranes

5452

TCVN 11075-1:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 1: Quy định chung. 30

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 1: General

5453

TCVN 11075-4:2015

Cần trục. Dung sai đối với bánh xe và đường chạy. Phần 4: Cần trục kiểu cần. 6

Cranes -- Tolerances for wheels and travel and traversing tracks -- Part 4: Jib cranes

5454

TCVN 11076-1:2015

Cần trục. Tính toán thiết kế bánh xe chạy trên ray và kết cấu đỡ đường chạy xe con. Phần 1: Quy định chung. 18

Cranes -- Design calculation for rail wheels and associated trolley track supporting structure -- Part 1: General

5455

TCVN 11077:2015

Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12

Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes

5456

TCVN 11078:2015

Cần trục và tời. Chọn cáp, tang và puly. 26

Cranes and hoists -- Selection of wire ropes, drums and sheaves

5457

TCVN 11079:2015

Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

5458

TCVN 11080:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số hydroxyl bằng phương pháp axetyl hóa. 9

Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution

5459

TCVN 11081:2015

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE). 14

Oilseed. Determination of oil content. Supercritical fluid extraction (SFE) method

5460

TCVN 11082-1:2015

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Tỷ trọng kế cho mục đích sử dụng chung - Phần 1: Các yêu cầu. 19

Laboratory glassware -- Density hydrometers for general purposes -- Part 1: Specification

Tổng số trang: 827