Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R3R7R8R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11738-13:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 60118-13:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 29
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):348,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này bao gồm các các hiện tượng EMC liên quan đối với các máy trợ thính. Sự miễn nhiễu của máy trợ thính đối với các trường tần số cao bắt nguồn từ các thiết bị không dây kỹ thuật số ví dụ như điện thoại di động được xem là nguyên nhân hàng đầu gây nên các hiện tượng EMC liên quan nhất tác động đến các máy trợ thính. Do bao gồm các bộ phận tạo ra RF nội trong máy trợ thính, như các bộ xử lý tín hiệu số hoặc các bộ thu phát không dây, nên phải áp dụng các yêu cầu phù hợp EMC bổ sung. Các yêu cầu EMC hiện nay bao gồm các phát xạ và sự miễn nhiễu đối với sự phóng tĩnh điện, từ trường tần số điện năng, và trường điện tử bức xạ RF. Các yêu cầu liên quan đến nguồn điện kết nối và đường truyền tín hiệu không được xét đến trong tiêu chuẩn này.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 11738-0 (IEC 60118-0), Điện thanh-Máy trợ thính-Phần 0:Tính năng hoạt động của máy trợ thính. TCVN 11738-7 (IEC 60118-7), Điện thanh-Máy trợ thính-Phần 7:Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng. IEC 60118-15, Electroacoustics-Hearing aids-Part 15:Methods for characterising signal processing in hearing aids with a speech-like signal IEC 603185-5, Electroacoustics-Simulators of human head and ear-Part 5:2 cm3 coupler for the measurment of hearing aids and earphone coupled to the ear by means of ear inserts. (Điện thanh-Mô phỏng đầu và tai người-Phần 5:Bộ ghép âm 2 cm3 để đo máy trợ thính và tai nghe gắn vào tai bằng các bộ tai nghe nút tai). IEC 61000-4-2, Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-2:Testing and measurement techniques-Electrostatic discharge immunity test (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-2:Phương pháp thử nghiệm và đo lường-Phép thử miễn nhiễu/miễn nhiễu đối với sự phóng tĩnh điện). IEC 61000-4-3, Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-3:Testing and measurement techniques-Radiated, radio-frequency, electrostatic field immunity test (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-2:Phương pháp thử nghiệm và đo lường-Phép thử bức xạ, tần số vô tuyến, miễn nhiễu của trường tĩnh điện). IEC 61000-4-8, Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-8:Testing and measurement techniques-Power frequency magnetic field immunity test (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-2:Phương pháp thử nghiệm và đo lường-Phép thử miễn nhiễu của từ trường điện). IEC 61000-4-20, Electromagnetic compatibility (EMC)-Part 4-20:Testing and measurement techniques-Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides (Tương thích điện từ (EMC)-Phần 4-20:Phương pháp thử nghiệm và đo lường-Thử nghiệm phát xạ và miễn nhiễu trong các đường sóng điện từ ngang (TEM)). CISPR 11:2015, Industrial, scientific and medical equipment-Radio-frequency disturbance characteristics-Limits and methods of measurement (Thiết bị công nghiệp, khoa học và y tế-các đặc tính nhiễu của tần số vô tuyến-Giới hạn và các phép đo). |
Quyết định công bố
Decision number
4265/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|