Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
5401 |
TCVN 11027:2015Chất dẻo. Đúc ép mẫu thử vật liệu nhiệt rắn. 18 Plastics -- Compression moulding of test specimens of thermosetting materials |
5402 |
TCVN 11028:2015Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9 Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method |
5403 |
TCVN 11029:2015Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng este. Phương pháp quang phổ. 9 Distilled liquors. Determination of esters content. Spectrophotometric method |
5404 |
TCVN 11030:2015Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ở mức thấp. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần. 20 Non-alcoholic beverages. Determination of low-level pesticide residues.Liquid chromatography with tandem mass spectrophotometric method |
5405 |
TCVN 11031:2015Đồ uống không cồn. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng. 25 Non-alcoholic beverages. Determination of pesticide residues. Gas chromatography with mass spectrometry method |
5406 |
TCVN 11032:2015Đồ uống. Xác định hàm lượng glycerol trong rượu vang và nước nho. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Beverages. Determination of glycerol content in wine and grape juice. Liquid chromatographic method |
5407 |
TCVN 11033:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp KJELDAHL. 11 Cacao products. Determination of the total nitrogen content and calculation of the crude content. Kjeldahl method |
5408 |
TCVN 11034:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng protein sữa. Phương pháp KJELDAHL. 12 Milk chocolate. Determination of the milk protein content. Kjeldahl method |
5409 |
TCVN 11035:2015Sôcôla sữa. Xác định hàm lượng fructose, glucose, lactose, maltose và sucrose. Phương pháp sắc ký lỏng. 9 Milk chocolate. Determination of fructose, glucose, lactose, maltose and sucrose content. Liquid chromatographic method |
5410 |
TCVN 11036:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng axit pectic. 14 Cacao products. Determination of pectic acid content |
5411 |
TCVN 11037:2015Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng theobrom và cafein. Phương pháp sắc ký lỏng. 8 Cacao products. Determination of theobromine and caffeine content. Liquid chromatographic method |
5412 |
TCVN 11038:2015Sản phẩm sôcôla. Phương pháp phát hiện alginat. 8 Chocolate products. Determination of detection of alginates |
5413 |
TCVN 11039-1:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 1: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 1: Determination of total aerobic count by plate count technique |
5414 |
TCVN 11039-2:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 2: Xác định tổng số vi sinh vật hiếu khí bằng kỹ thuật đếm đĩa xoắn. 12 Food aditive. Microbiological analyses. Part 2: Determination of total aerobic count by spiral plate count technique |
5415 |
TCVN 11039-3:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 3: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp chuẩn). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 3:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Reference method) |
5416 |
TCVN 11039-4:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 4: Phát hiện và định lượng coliform và E.coli bằng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (phương pháp thông dụng). 17 Food aditive. Microbiological analyses. Part 4:Detection and enumeration of coliforms and E.coli by most probable number technique (Routine method) |
5417 |
TCVN 11039-5:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 5: Phát hiện salmonella. 37 Food aditive. Microbiological analyses. Part 5: Detection of salmonella |
5418 |
TCVN 11039-6:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 6: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc. 15 Food aditive. Microbiological analyses. Part 6:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by colony count technique |
5419 |
TCVN 11039-7:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 7: Phát hiện và định lượng staphylococcus aureus bằng kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Food aditive. Microbiological analyses. Part 7:Detection and enumeration of staphylococcus aureus by most probable number (MPN) technique |
5420 |
TCVN 11039-8:2015Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11 Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds |