-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10192:2013Ổ lăn - Đũa kim chặn và cụm vòng cách, vòng đệm chặn - Kích thước bao và dung sai Rolling bearings — Thrust needle roller and cage assemblies, thrust washers — Boundary dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11677:2016Sữa bột tan nhanh – Xác định độ phân tán và độ thấm nước Instant dried milk – Determination of the dispersibility and wettability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |