-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12425-1:2018Hàn và các quá trình liên quan – Các kiểu chuẩn bị mối nối – Phần 1: Hàn hồ quang tay điện cực nóng chảy, hàn hồ quang điện cực nóng chảy trong môi trường khí bảo vệ, hàn khí, hàn TIG và hàn chùm tia cho thép Welding and allied processes – Types of joint preparation – Part 1: Manual metal arc welding, gas-shielded metal arc welding, gas welding, TIG welding and beam weld of steels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9982-2:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 2: Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử Refrigerated display cabinets – Part 2: Classification, requirements and test conditions |
404,000 đ | 404,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7515:2005Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free areas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11678:2016Phomat – Xác định hàm lượng canxi, magie và phospho – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và phương pháp đo màu Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1839:1976Bao bì bằng thuỷ tinh. Chai đựng thuốc nước loại 25O và 500 ml. Kích thước cơ bản Glass packages. Bottles for liquid medicaments of 250 and 500 ml types. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10234:2013Năng lượng hạt nhân - Urani dioxit dạng bột. Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng riêng nén Uranium dioxide powder - Determination of apparent density and tap density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11673:2016Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định cobalamin (hoạt độ vitamin B12) – Phương pháp đo độ đục Milk– based infant formula – Determination of cobalamin (vitamin B12 activity) – Turbidimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 904,000 đ |