-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4868:2007Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11667:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4971:1989Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11326:2016Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11665:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ dày lớp phủ bằng phương pháp nghiền lõm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||