• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11675:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin D3 (cholecalciferol) – Phương pháp sắc ký lỏng

Milk– based infant formula – Determination of vitamin D3 (cholecalciferol) – Liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11664:2016

Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Xác định độ lưu động của bột gốm

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Determination of flowability of ceramic powders

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4967:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11674:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định axit folic – Phương pháp vi sinh

Infant formula – Determination of folic acid – Microbiological method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4975:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng UA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts UA form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4963:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng AA và BA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts AA and BA forms. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 11670:2016

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định vitamin A – Phương pháp sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC) sử dụng detector UV

Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11672:2016

Sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh – Xác định vitamin C (axit ascorbic dạng khử) – Phương pháp chuẩn độ bằng 2,6 – dichloroindophenol

Milk– based infant formula – Determination of vitamin C (reduced ascorbic acid) – 2,6– Dichloroindophenol titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ